So sánh chi tiết 3 phiên bản Mitsubishi Triton 2024: Chọn thực dụng hay tiện nghi?

So sánh chi tiết 3 phiên bản Mitsubishi Triton 2024: Chọn thực dụng hay tiện nghi?

0 Bình luận
Trong khi phiên bản giữa của Mitsubishi Triton nhỉnh hơn ở trang bị tiện ích so với bản tiêu chuẩn nhưng lại thiếu gói an toàn ADAS so với bản cao nhất.

    Mitsubishi Triton 2024 đã chính thức có mặt tại thị trường Việt Nam với ba phiên bản: Triton 2WD AT GLX, Triton 2WD AT Premium và Triton 4WD AT Athlete.

    Mỗi phiên bản mang đến những tính năng và trang bị khác nhau nhằm phục vụ nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng, từ di chuyển hàng ngày cho đến off-road đầy thử thách.

    So sánh 3 phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 về giá bán và kích thước

    Mitsubishi Triton 2024 có giá từ 655 triệu đồng cho phiên bản Triton 2WD AT GLX, 782 triệu đồng cho Triton 2WD AT Premium và 924 triệu đồng cho Triton 4WD AT Athlete. 

     

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Giá bán

    655 triệu

    782 triệu

    924 triệu

    Mitsubishi Triton 2024 có chiều dài cơ sở đồng đều trên cả ba phiên bản, đạt 3.130 mm nhưng phiên bản Triton 4WD AT Athlete có kích thước tổng thể lớn hơn với chiều dài 5.360 mm và rộng 1.930 mm, nhỉnh hơn so với hai phiên bản còn lại (5.320 mm và 1.865 mm). Điều này giúp phiên bản Athlete nổi bật với diện mạo bề thế và mạnh mẽ hơn.

    Thông số

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Kích thước D x R x C (mm) 5.320 x 1.865 x 1.795

    5.320 x 1.865 x 1.795

    5.360 x 1.930 x 1.815

    Chiều dài trục cơ sở (mm) 3.130

    3.130

    3.130

    Khoảng sáng gầm (mm) 228

    228

    228

    Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6.200

    6.200

    6.200

    Kích thước lốp 265/70R16 265/60R18

    265/60R18

    Kích thước mâm 16 inch 18 inch 18 inch

    Cả ba phiên bản đều có khoảng sáng gầm xe đạt 228 mm, đảm bảo khả năng vượt qua các địa hình khó khăn.

     So sánh 3 phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 về thông số kỹ thuật

    Cả ba phiên bản đều được trang bị động cơ Diesel MIVEC 2.4L, nhưng phiên bản Triton 4WD AT Athlete nổi trội hơn hẳn với công suất lên đến 204 PS và mô-men xoắn 470 Nm, giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình phức tạp. Trong khi đó, hai phiên bản 2WD chỉ đạt công suất 184 PS và mô-men xoắn 430 Nm.

    Điểm đặc biệt của Triton 4WD AT Athlete còn nằm ở hệ thống trợ lực lái điện, mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng và chính xác hơn.

    Hệ thống gài cầu 2 cầu chủ động và 7 chế độ lái địa hình cũng là lợi thế lớn cho những ai yêu thích khám phá các cung đường off-road.

    Trang bị

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Động cơ MIVEC Turbo Diesel 2.4 L

    MIVEC Turbo Diesel 2.4 L

    MIVEC Turbo Diesel 2.4 L

    Công suất 184 PS

    184 PS

    204 PS
    Mô-men xoắn 430 Nm

    430 Nm

    470 Nm

    Hộp số Tự động 6 cấp

    Tự động 6 cấp

    Tự động 6 cấp

    Trợ lực lái Thủy lực

    Thủy lực

    Điện
    Hệ thống truyền động Một cầu Một cầu 2 cầu chủ động
    Hệ thống treo trước/sau Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn

    Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn

    Hệ thống treo độc lập/Loại nhíp với ống giảm chấn

    Hệ thống phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Tang trống

    Đĩa tản nhiệt/Tang trống

    Đĩa tản nhiệt/Tang trống

    Khoá vi sai cầu sau
    Tuỳ chọn chế độ địa hình 7 chế độ lái địa hình

    So sánh 3 phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 về ngoại thất

    Về ngoại thất, phiên bản Triton 4WD AT Athlete được trang bị đèn chiếu sáng trước dạng LED Projector và đèn sương mù LED, tạo ra ánh sáng tốt hơn và kiểu dáng thể thao hơn.

    Trong khi đó, Triton 2WD AT GLX sử dụng đèn chiếu sáng và đèn sương mù dạng Halogen.

    Trang bị

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Đèn chiếu sáng trước Halogen LED projector

    LED projector

    Đèn sương mù trước Halogen LED LED
    Chức năng điều khiển đèn & Gạt mưa tự động
    Thanh thể thao Trang bị tùy chọn

    So sánh 3 phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 về nội thất

    Mitsubishi Triton 2024 mang đến không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi, nhưng sự khác biệt rõ rệt giữa các phiên bản nằm ở trang bị.

    Phiên bản Triton 2WD AT GLX có ghế nỉ và ghế lái chỉnh cơ, trong khi hai phiên bản cao cấp hơn là Triton 2WD AT Premium và Triton 4WD AT Athlete sử dụng ghế da và ghế lái chỉnh điện 8 hướng.

    Đặc biệt, phiên bản Athlete còn được trang bị hệ thống sạc không dây, mang lại sự tiện lợi cao hơn cho người dùng.

    Trang bị

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Nút bấm khởi động
    Chìa khóa thông minh
    Điều hòa nhiệt độ Chỉnh cơ Tự động 2 vùng độc lập
    Chất liệu ghế Nỉ Da Da & Da lộn
    Ghế lái trước Chỉnh cơ Chỉnh điện 8 hướng

    Chỉnh điện 8 hướng

    Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 9 inch Cảm ứng 9 inch
    Hệ thống loa 4 loa 6 loa 6 loa
    Sạc không dây
    Cụm đồng hồ kỹ thuật 7 inch

    7 inch

    7 inch

    So sánh 3 phiên bản của Mitsubishi Triton 2024 về an toàn

    Mitsubishi Triton 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại, nhưng Triton 4WD AT Athlete tiếp tục chiếm ưu thế với hệ thống kiểm soát vào cua chủ động, hỗ trợ đổ đèo và camera 360 độ.

    Trong khi đó, các phiên bản 2WD chỉ được trang bị camera lùi và các tính năng an toàn cơ bản như cân bằng điện tử và kiểm soát lực kéo.

    Trang bị

    Triton 2WD AT GLX

    Triton 2WD AT Premium

    Triton 4WD AT Athlete

    Kiểm soát vào cua chủ động
    Camera lùi Camera 360 độ
    Số túi khí      
    Cân bằng điện tử & Kiếm soát lực kéo
    Cảm biến áp suất lốp
    Giới hạn tốc độ
    Cảm biến đỗ xe trước sau
    Hỗ trợ đổ đèo
    Kiểm soát hành trình Tự động thích ứng
    Hệ thống an toàn chủ động thông minh

    Nên lựa chọn phiên bản nào của Mitsubishi Triton 2024?

    Có thể thấy, Mitsubishi Triton 4WD AT Athlete với hiệu suất mạnh mẽ và nhiều trang bị tiên tiến là lựa chọn lý tưởng cho những ai đam mê khám phá địa hình. Xe được trang bị hệ thống gài cầu 2 cầu chủ động, 7 chế độ lái địa hình cùng nhiều tính năng an toàn hiện đại, đáp ứng tốt mọi thử thách.

    Tuy nhiên, nếu người dùng cần một chiếc xe phục vụ nhu cầu di chuyển hàng ngày, hai phiên bản 2WD với mức giá phải chăng hơn, vẫn đáp ứng đủ tiện nghi và hiệu suất ổn định, là lựa chọn hợp lý, phù hợp với điều kiện đường xá thông thường.

    Theo nongthonvaphattrien.vn

    Bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Tạp chí về xe sang hàng đầu tại Việt Nam. Trang thông tin đầy đủ, mới nhất về thị trường xe sang, đánh giá xe, lời khuyên tư vấn, bảng giá.
    Copyright © 2021. All rights reserved.